11 / 04 / 2020
12:00 AM
Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để hoặc TTDVKH để được hỗ trợ.
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán CK | Bán TM |
---|---|---|---|---|
GOLD | 4,700,000 | 4,700,000 | 4,800,000 | 4,800,000 |
USD(50,100) | 23,320 | 23,340 | 23,490 | 23,510 |
USD(5, 10, 20) | 23,300 | 23,340 | 23,490 | 23,510 |
USD(1,2) | 23,300 | 23,340 | 23,490 | 23,510 |
EUR | 25,272 | 25,399 | 26,054 | 26,154 |
GBP | 28,640 | 28,929 | 29,627 | 29,677 |
JPY | 211.99 | 213.91 | 217.88 | 218.38 |
CAD | 16,456 | 16,612 | 17,217 | 17,267 |
AUD | 14,604 | 14,737 | 15,130 | 15,180 |
SGD | 16,269 | 16,417 | 16,772 | 16,822 |
CNY | 3,484 | |||
THB | 743.46 | |||
CHF | 24,610 | |||
KRW | 20.45 |